Có 2 kết quả:

閉門羹 bì mén gēng ㄅㄧˋ ㄇㄣˊ ㄍㄥ闭门羹 bì mén gēng ㄅㄧˋ ㄇㄣˊ ㄍㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 吃閉門羹|吃闭门羹[chi1 bi4 men2 geng1]

Từ điển Trung-Anh

see 吃閉門羹|吃闭门羹[chi1 bi4 men2 geng1]