Có 2 kết quả:
閉門羹 bì mén gēng ㄅㄧˋ ㄇㄣˊ ㄍㄥ • 闭门羹 bì mén gēng ㄅㄧˋ ㄇㄣˊ ㄍㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 吃閉門羹|吃闭门羹[chi1 bi4 men2 geng1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 吃閉門羹|吃闭门羹[chi1 bi4 men2 geng1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0